Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
backwards
['bækwədz]
|
phó từ
như backward
lúc đầu theo một hướng, rồi sau đó theo hướng khác; xuôi ngược; tới lui
lui tới giữa London và bờ biển miền Nam
một chuyển động tiến lùi
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]