Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
auction
['ɔ:k∫n]
|
danh từ
sự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá (cũng) auction sale
bán đấu giá
ngôi nhà được đem bán đấu giá/sẽ được bán đấu giá
tham dự mọi cuộc bán đấu giá ở địa phương
dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài
động từ
bán đấu giá
bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)
Chuyên ngành Anh - Việt
auction
['ɔ:k∫n]
|
Kinh tế
bán đấu giá
Kỹ thuật
bán đấu giá
Từ điển Anh - Anh
auction
|

auction

auction (ôkʹshən) noun

1. A public sale in which property or items of merchandise are sold to the highest bidder.

2. Games. a. The bidding in bridge. b. Auction bridge.

verb, transitive

auctioned, auctioning, auctions

To sell at or by an auction: auctioned off the remaining inventory.

[Latin auctiō, auctiōn-, from auctus past participle of augēre, to increase.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
auction
|
auction
auction (n)
sale, mart, Dutch auction, silent auction

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]