Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assume
[ə'sju:m]
|
ngoại động từ
cho rằng; thừa nhận
Chúng tôi không thể thừa nhận điều gì trong vụ này
Tôi cho rằng tình hình này sẽ còn tiếp diễn
Chúng tôi phải coi anh ấy là người vô tội đến khi nào chứng minh được rằng anh ấy có tội
Chúng ta có thể cùng ra đi - giả sử là những người khác không đến muộn
chúng ta hãy cho điều này là đúng
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
bệnh của anh ta có vẻ nặng
vấn đề này đang bắt đầu mang một tầm cỡ lớn
làm ra vẻ, giả bộ
làm ra vẻ ngây thơ
làm ra vẻ như mình không biết; giả vờ dốt
làm ra vẻ thờ ơ/quan tâm
nắm lấy, chiếm lấy
nắm chính quyền
đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
đảm đương nhiệm vụ
gánh vác trách nhiệm; chịu trách nhiệm
áp dụng những biện pháp triệt để
(quân sự) chuyển sang thế tấn công
Chuyên ngành Anh - Việt
assume
[ə'sju:m]
|
Kỹ thuật
giả sử, giả thiết, giả định
Toán học
giả thiết; giả định
Vật lý
giả sử, giả thiết, giả định
Từ điển Anh - Anh
assume
|

assume

assume (ə-smʹ) verb, transitive

assumed, assuming, assumes

1. To take upon oneself: assume responsibility; assume another's debts.

2. To undertake the duties of (an office): assumed the presidency.

3. To take on; adopt: "The god assumes a human form" (John Ruskin).

4. To put on; don: The queen assumed a velvet robe.

5. To affect the appearance or possession of; feign. See synonyms at pretend.

6. To take for granted; suppose: assumed that prices would rise. See synonyms at presume.

7. To take over without justification; seize: assume control.

8. Theology. To take up or receive into heaven.

 

[Middle English assumen, from Latin assūmere : ad-, ad- + sūmere, to take.]

assumʹable adjective

assumʹably adverb

assumʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assume
|
assume
assume (v)
  • take for granted, suppose, presume, presuppose, think, guess, imagine, believe
  • take up, take responsibility, take on, take upon yourself, shoulder, undertake, accept, adopt, don (formal)
  • feign, affect, fake, simulate, put on, act, pretend, sham, bluff
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]