Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
announcement
[ə'naunsmənt]
|
danh từ
cáo thị; thông cáo
thông báo về sự ra đời, hôn nhân và sự qua đời được đăng trên một số nhật báo
thông cáo về sự ra đời của hoàng tử đã được phát thanh đi toàn quốc
Từ điển Anh - Anh
announcement
|

announcement

announcement (ə-nounsʹmənt) noun

1. a. The act of making known publicly. b. Something announced.

2. An engraved or printed formal statement or notice, as of a wedding or a relocation.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
announcement
|
announcement
announcement (n)
statement, declaration, message, notice, proclamation, publication, broadcast, pronouncement, revelation

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]