Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alphabet
['ælfəbit]
|
danh từ
bảng chữ cái, bảng mẫu tự
(nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
Chuyên ngành Anh - Việt
alphabet
['ælfəbit]
|
Kỹ thuật
bằng chữ cái, bằng chữ
Tin học
Bảng mẫu tự
Toán học
bằng chữ cái, bằng chữ
Từ điển Anh - Anh
alphabet
|

alphabet

alphabet (ălʹfə-bĕt, -bĭt) noun

1. The letters of a language, arranged in the order fixed by custom.

2. A system of characters or symbols representing sounds or things.

3. The basic or elementary principles; rudiments.

 

[Middle English alphabete, from Latin alphabētum, from Greek alphabētos : alpha, alpha. See alpha + bēta, beta. See beta.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alphabet
|
alphabet
alphabet (n)
writing system, script, character set, letters, symbols, ABCs, ABC
alphabet (types of)
Arabic, Braille, Cyrillic, Greek, Hebrew, hieroglyphics, Roman alphabet, runic

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]