Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
allocation
[,ælə'kei∫n]
|
danh từ
sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)
sự cấp cho
sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp
sự định rõ vị trí
Chuyên ngành Anh - Việt
allocation
[,ælə'kei∫n]
|
Kinh tế
cấp phát; khoản cấp phát
Kỹ thuật
sự cấp kinh phí, sự phân vốn
Sinh học
phân phối
Tin học
phân bố
Toán học
sự phân bố
Vật lý
sự phân bố
Xây dựng, Kiến trúc
sự cấp kinh phí, sự phân vốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
allocation
|
allocation
allocation (n)
  • distribution, provision, apportionment, sharing, sharing out, division
  • share, portion, allotment, allowance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]