Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alive
[ə'laiv]
|
tính từ
còn sống; chưa chết
thiêu sống
khi tôi tới bệnh viện, cô ấy vẫn còn sống
sau vụ động đất, không ít người vẫn còn bị vùi sống
hoạt động; sinh động
hôm nay trông anh hoạt bát lắm
Nhanh lên! Đến giờ cơm trưa rồi!
vẫn tiếp diễn
tin tức của báo chí làm cho mọi người vẫn quan tâm đến chuyện này
vẫn còn hiệu lực; vẫn còn giá trị
những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị
( alive with something ) nhan nhản; nhung nhúc; lúc nhúc
dòng sông nhan nhản những thuyền bè
( alive to something ) hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ
ngày càng có nhiều người hiểu rõ chủ nghĩa xã hội
(đùa) còn sống và rất khoẻ mạnh, tràn đầy sức sống
trời ơi! ( thán từ diễn tả sự ngạc nhiên, giận dỗi...)
trời ơi! anh làm cái gì thế?
Chuyên ngành Anh - Việt
alive
[ə'laiv]
|
Kỹ thuật
còn sống
Xây dựng, Kiến trúc
đang hoạt động, còn hiệu lực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alive
|
alive
alive (adj)
  • living, animate, breathing
    antonym: dead
  • energetic, busy, active, perky, vibrant, bustling, vivacious, animated, full of life
    antonym: inactive
  • animated, thriving, active, flourishing, successful, blooming, buzzing
    antonym: quiet
  • full, packed, teeming, awash, swarming, jumping (informal), hopping (informal)
    antonym: dead
  • aware, sensitive, tuned in, alert, interested, homed in
    antonym: unaware
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]