Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agricultural
[,ægri'kʌlt∫ərəl]
|
tính từ
(thuộc) nông nghiệp
công ty của anh ta chuyên xuất khẩu nông sản (sản phẩm (nông nghiệp))
Chuyên ngành Anh - Việt
agricultural
[,ægri'kʌlt∫ərəl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) nông nghiệp
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) nông nghiệp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agricultural
|
agricultural
agricultural (adj)
  • agrarian, farming, agronomic, farmed, cultivated
  • unindustrialized, pastoral, rural, bucolic, undeveloped
    antonym: urban
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]