Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
again
[ə'gen]
|
phó từ
lại, lần nữa, nữa
hãy thử lần nữa!
Joe đến kìa, lại say rồi
thế nào cũng gọi lại nhé
việc này sẽ không bao giờ diễn ra nữa
như trước, tới hoặc trong vị trí hoặc điều kiện ban đầu
anh ta vui vì lại trở về nhà
khoẻ lại, bình phục
lại về rồi đấy à?
anh sẽ không bao giờ lấy lại được tiền nữa đâu
tôi mừng là anh ta đã trở lại bình thường (sau cú choáng, cơn bạo bệnh...)
đáp lại, dội lại
trả lời lại; đáp lại
những vách đá vang dội lại
mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
hơn nữa, cần phải nhớ rằng...
tôi có thể và mặt khác có thể không
nhiều lần, không biết bao nhiêu lần
thêm nữa
tôi muốn có chừng ấy nữa (gấp đôi chừng ấy)
một nửa chừng ấy nữa (gấp rưỡi chừng ấy)
thỉnh thoảng, đôi khi
(xem) now
(xem) once
(xem) over
(xem) time
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
again
|
again
again (adv)
once more, another time, yet again, over, over again, all over again, for a second time, once again

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]