Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
afford
[ə'fɔ:d]
|
ngoại động từ
có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
tôi không thể để mất một phút nào
cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
đọc sách cho ta niềm vui thú
cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò
Chuyên ngành Anh - Việt
afford
[ə'fɔ:d]
|
Kỹ thuật
cấp cho
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
afford
|
afford
afford (v)
  • pay for, have the funds for, manage to pay for, find the money for, come up with the money for, meet the expense of
  • give, offer, present, allow, provide
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]