Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
advertisement
[əd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt]
|
danh từ
sự thông báo; sự quảng cáo
trang quảng cáo
( advertisement for somebody / something ) tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
đăng quảng cáo trên báo địa phương
cột quảng cáo, mục quảng cáo
Chuyên ngành Anh - Việt
advertisement
[əd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt]
|
Kinh tế
quảng cáo
Kỹ thuật
quảng cáo
Từ điển Anh - Anh
advertisement
|

advertisement

advertisement (ădvər-tīzʹmənt, ăd-vûrʹtĭs-, -tĭz-) noun

Abbr. adv., advt.

1. The act of advertising.

2. A notice, such as a poster, newspaper display, or paid announcement in the electronic media, designed to attract public attention or patronage.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
advertisement
|
advertisement
advertisement (n)
ad, announcement, poster, billboard, commercial, want ad, classified ad, public notice, flier, trailer, advert (UK, informal), hoarding, personal ad

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]