Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
achieve
[ə't∫i:v]
|
ngoại động từ
đạt được, giành được (do nỗ lực, khéo léo, dũng cảm...)
đạt mục đích
đạt được những kết quả tốt
giành độc lập dân tộc
giành được những chiến thắng lớn
đạt được thành công, toại chí, được thanh thản tâm hồn
hoàn thành, hoàn tất
hoàn thành một công trình lớn
hoàn thành nhiệm vụ
tôi chỉ mới hoàn thành một nửa những điều tôi hy vọng làm
Từ điển Anh - Anh
achieve
|

achieve

achieve (ə-chēvʹ) verb

achieved, achieving, achieves

 

verb, transitive

1. To perform or carry out with success; accomplish. See synonyms at perform.

2. To attain with effort or despite difficulty. See synonyms at reach.

verb, intransitive

To accomplish something successfully.

[Middle English acheven, from Old French achever, from a chief (venir), (to come) to a head. See chief.]

achievʹable adjective

achievʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
achieve
|
achieve
achieve (v)
attain, realize, accomplish, reach, complete, pull off (informal), do, succeed, triumph
antonym: fail

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]