Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accordance
[ə'kɔ:dəns]
|
danh từ
phù hợp với cái gì
theo đúng những lời chỉ dẫn của ai
hành động đúng như luật pháp quy định
Chuyên ngành Anh - Việt
accordance
[ə'kɔ:dəns]
|
Kinh tế
phù hợp
Kỹ thuật
sự phù hợp
Toán học
sự phù hợp
Vật lý
sự phù hợp
Từ điển Anh - Anh
accordance
|

accordance

accordance (ə-kôrʹdns) noun

1. Agreement; conformity: in accordance with your instructions.

2. The act of granting.

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]