Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accidental
[,æksi'dentl]
|
tính từ
tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
một cuộc gặp gỡ tình cờ với người bạn
một bản phán quyết về vụ đột tử
danh từ
cái phụ, cái không chủ yếu
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Chuyên ngành Anh - Việt
accidental
[,æksi'dentl]
|
Kỹ thuật
ngẫu nhiên
Toán học
ngẫu nhiên
Vật lý
ngẫu nhiên, bất ngờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accidental
|
accidental
accidental (adj)
unintentional, unintended, inadvertent, chance, unplanned, fortuitous
antonym: deliberate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]