Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
above
[ə'bʌv]
|
phó từ
ở hoặc tới một điểm cao hơn; trên đầu; ở trên; phía trên
phòng ngủ của tôi ngay bên trên
hãy để bánh bích quy lên cái giá bên trên
nhìn từ trên xuống, các cánh đồng trông chẳng khác nào một đồ án hình học
một tiếng nói từ phía trên cao gọi xuống chúng tôi
trở lại phía trước hoặc xa hơn (trong cuốn sách, bài báo...); ở trên
trong đoạn trên
như đã nói ở trên.......
như đã nhận xét ở trên
hãy xem ở trên, trang 97
ởtrên hoặc lên trời
quyền năng bề trên
sự độ trì của bề trên
lên thiên đường
giới từ
cao hơn cái gì; (nghĩa bóng) cao hơn ai/cái gì về cấp bậc, địa vị, tầm quan trọng
hai độ trên số không
2000 ft above sea-level
2000 ft trên mực nước biển
họ xây một căn phòng mới bên trên ga ra ô tô
mặt trời đã mọc trên chân trời
nước ngập quá đầu gối chúng tôi
chúng tôi đang bay bên trên những đám mây
về cấp bậc, đại úy trong Hải quân cao hơn đại úy trong Lục quân
cô ấy kết hôn với người thuộc đẳng cấp xã hội cao hơn mình
nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp
lớn hơn cái gì về số lượng, giá cả, trọng lượng......
gần đây, nhiệt độ đã lên cao hơn mức trung bình
trong cửa hàng này không có món nào giá cao hơn một đô la cả
cái ấy nặng hơn mười tấn
người nộp đơn xin phải trên 18 tuổi
hơn ai/cái gì
quý độc lập và tự do hơn tất cả
người lính có nên coi trọng danh dự hơn tính mạng hay không?
vượt quá tầm của cái gì vì quá tốt, quá lớn......
ông ấy nằm ngoài sự nghi ngờ
công việc này quá khả năng tôi
cách xử sự của cô ấy thì không trách vào đâu được
quá tốt đối với cái gì
cô ta hẳn là không nói dối - cô ta không phải hạng người đó
tuy là giám đốc, nhưng bà ta không nề hà hỏi ý kiến nhân viên của mình
phía trên (ngược chiều với chỗ nào đó)
thác nước ở phía trên cầu
lên mặt; tự phụ; ngạo mạn
quan trọng hơn hết thảy, đặc biệt
hơn hết thảy mọi chuyện, anh ta tha thiết muốn gặp lại gia đình
the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên
Chuyên ngành Anh - Việt
above
[ə'bʌv]
|
Kỹ thuật
ở trên, cao hơn
Sinh học
ngược dòng
Toán học
ở trên, cao hơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
above
|
above
above (adv)
overhead, above your head, in the air, upstairs, directly above
antonym: below
above (prep)
  • more than, greater than, higher than, beyond, exceeding
    antonym: below
  • on top of, over, higher than, atop (literary)
    antonym: below
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]