Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abbreviation
[ə,bri:vi'ei∫n]
|
danh từ
sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
bài tóm tắt
chữ viết tắt
Jan là chữ viết tắt của January
(toán học) sự ước lược, sự rút gọn
Chuyên ngành Anh - Việt
abbreviation
[ə,bri:vi'ei∫n]
|
Kỹ thuật
sự viết gọn, sự viết tắt
Toán học
sự viết gọn, sự viết tắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abbreviation
|
abbreviation
abbreviation (n)
short form, contraction, ellipsis, acronym, shortening, condensation, abridgement, truncation, curtailment, reduction

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]