Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Thành viên đóng góp gần nhất
  • imtai
  • loanloan005
  • PST
  • heo2k4
  • pisola3
  • thaivu9186
  • Chi_Korra
  • nguyenanh200517
  • tulipdo
  • minhnguyet03
  • thinhsun
  • laylababy592003
  • keep an eye on + sb: Trông chừng ai

    • just keep an eye on the baby while i cook the supper
    • Trông chừng đứa nhóc trong lúc tôi nấu đồ ăn nhẹ
    • --LG--  
 
  • in the morning: vào buổi sáng

    • I read books in the morning
    • Tôi đọc sách vào buổi sáng
    • thobong_tinhnghich  
 
  • not at all: khong co gj.

    • what
    • kai gj
    • kulwoan  
 
  • get on with = get along with: hoa hop voi, doan ket voi

    • I am get on well with my classmates
    • Toi doan ket voi cac ban cung lop cua toi
    • lovelyness  
 
  • Be lack of smt: Thieu thon cai gi do

    • I am lack of money
    • Toi dang thieu tien
    • lovelyness  
 
  • Lần đầu tiên các nhà khoa học trẻ đã được trao giải thưởng ..... công việc của mình với nhận dạng động vật A.in với B công nhận của C công nhận công nhận D.in: Lần đầu tiên các nhà khoa học trẻ đã được trao giải thưởng ..... công việc của mình với nhận dạng động vật A.in với B công nhận của C công nhận công nhận D.in

    • Lần đầu tiên các nhà khoa học trẻ đã được trao giải thưởng ..... công việc của mình với nhận dạng động vật A.in với B công nhận của C công nhận công nhận D.in
    • Lần đầu tiên các nhà khoa học trẻ đã được trao giải thưởng ..... công việc của mình với nhận dạng động vật A.in với B công nhận của C công nhận công nhận D.in
    • dghfh  
 
  • have an early night:: đi ngủ sớm

    • I'm so tired. I think I will have an early night.
    • Tôi quá mệt. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngú sớm...
    • p_huutien@yahoo.com.vn  
 
  • be at a loss for word: bối rối, lúng túng không biết nói gì

    • I was so shocked by the news that I was at a loss for word
    • Tôi quá ngạc nhiên tin đó đến nỗi mà tôi lúng túng không biết nói gì
    • star_bee  
 
  • get rid of = irritate sb: tống khứ, vứt bỏ

    • I think you should get rid of those old jeans. they're out of fashion!
    • Tôi nghĩ bạn nên bỏ những chiếc quần jean cũ kia đi. Chúng đã lỗi thời rồi!
    • star_bee  
 
  • have an early night: đi ngủ sớm

    • I'm so tired. I think I will have an early night.
    • Tôi quá mệt. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngú sớm
    • star_bee  
 
  • roll out: trình làng, ra mắt SP

    • Chrome 16 beta rolled out one day after Net Applications said the browser grew ....
    • Chrome 16 beta đã ra mắt một ngày sau khi công ty NA cho rằng trình duyệt......
    • leeshiun