Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Thành viên đóng góp gần nhất
  • imtai
  • loanloan005
  • PST
  • heo2k4
  • pisola3
  • thaivu9186
  • Chi_Korra
  • nguyenanh200517
  • tulipdo
  • minhnguyet03
  • thinhsun
  • laylababy592003
  • be proud of: tự hào

    • The children are proud of their young teacher's effort
    • những đứa trẻ tự hào về sự nỗ lực của cô giáo chúng
    • taylorswift@yahoo.com  
 
  • be one of + N số nhiều: là một trong những...

    • Thuy is one of the best friends.
    • Thuy là một trong những người bạn tốt nhất của tôi.
    • taylorswift@yahoo.com  
 
  • It take s.o + time + to V: Ai đó tốn bao nhiêu thời gian để làm gì?

    • It take me 15 minutes to go to school.
    • Tôi tốn mất 15 phút để đến trường.
    • taylorswift@yahoo.com  
 
  • contented with: hài lòng về cái gì ?

    • we are contented with our result
    • chúng tôi hài lòng với kết quả của chúng tôi
    • taylorswift@yahoo.com  
 
  • get married to: kết hôn với ai dó

    • tuan get married to lan
    • tuấn da từng kết hôn với lan
    • cheobeo  
 
  • keep in contact with: giữ lien lac với ai do

    • lan always keeps in contact with me
    • lan thường xuyên giữ liên lac với tôi
    • cheobeo  
 
  • be interested in something/doing sth: thích thú

    • I'm interested in English class
    • Tôi thích lớp học tiếng anh
    • ELF_SUJU  
 
  • look up to: kính trọng

    • I look up to my mother very much
    • tôi kính trọng mẹ tôi rất nhiều
    • lando  
 
  • make one'self at home: cứ tự nhiên

    • Don't be affair! Make your self at home!
    • Đừng ngại! Bạn cứ tự nhiên đi!
    • kkarusa  
 
  • keep in touch: giữ liên lạc

    • Although he left for Lon Don for ages, we still keep in touch with each other
    • mặc dù anh ấy đã đến Luân Đôn lâu rồi nhưng chúng tôi vẫn giữ liên lạc với nhau
    • kkarusa  
 
  • die for: hi sinh

    • he died for the independence of his country
    • Anh ấy đã hy sinh vì nền độc lập của nước nhà
    • kkarusa  
 
  • control of the situation: kiểm soát tình hình

    • i'm losing control of the situation
    • tôi đang mất kiểm soát tình hình
    • phamanh609@yahoo.com  
 
  • correspond with S.O: trao đổi thư từ với...

    • We're correspond with each other for years.
    • Chúng tôi trao đổi thư từ với nhau đã nhiều năm.
    • chuchu  
 
  • To sleep a wink: Chợp mắt

    • I couldn't sleep a wink last night.
    • Tối qua tôi không thể chợp mắt chút nào.
    • thothobuongbinh  
 
  • confer with: bàn bạc, hội ý

    • The badminton player asked for a 2-minute break to confer with his coach.
    • Tay vợt cầu lông đã yêu cầu 2 phút nghỉ giải lao để hội ý với huấn luyện viên của anh ấy.
    • Miminn