Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Thành viên đóng góp gần nhất
  • imtai
  • loanloan005
  • PST
  • heo2k4
  • pisola3
  • thaivu9186
  • Chi_Korra
  • nguyenanh200517
  • tulipdo
  • minhnguyet03
  • thinhsun
  • laylababy592003
  • a matter of Ving: Vấn đề của việc gì

    • Is swimming under water very difficult?No,it's just a matter of being able to control your breathing.
    • Có phải viêc bơi ở dưới nước là rât khó khăn? Không nó chỉ khó ở vấn đề bạn kiểm soát hơi thở của bạn thôi.
    • domdommuaxuan  
 
  • out of touch with sb: mất liên lạc với ai

    • I have been out of touch with my oldest friend for years.
    • Tôi đã mất liên lạc với người bạn thân nhất của tôi vài năm rồi.
    • domdommuaxuan  
 
  • run out of st: hết sạch cái gì.

    • We have run out of rice today.
    • Ngày hôm nay chúng ta đã hết sạch gạo.
    • domdommuaxuan  
 
  • be concered with: quan tâm đến

    • He is concered with me
    • anh ta quan tâm đến tôi
    • Lang_Thang  
 
  • fall in love with: phải lòng ai

    • he falls in love with me
    • anh ta phải lòng tôi
    • Lang_Thang  
 
  • wait: chờ

    • wait for me
    • đợi tô với
    • Kitty-Boy  
 
  • be afraid of ST(SB) or Ving: Lo sợ về điều gì

    • She is afraid of her dangerous job
    • cô ấy lo sợ về công việc nguy hiểm của mình
    • susu1998  
 
  • the same as: giống như

    • so that it means the same as the first
    • sao cho nó có nghĩa giống như đầu tiên
    • dingconghai  
 
  • contend with: đương đầu với

    • from birth to death he had to contend with his enemies
    • từ khi sinh ra đến khi chết con người phải đối đầu với nhiều kẻ thù
    • thuanminh7  
 
  • sth belong to sb: Đồ vật thuộc sở hữu của ai

    • This shirt belong to me
    • Cái áo sơ mi này thuộc sở hữu của tôi
    • honghiep1293@gmail.com  
 
  • without sb/ sth: không có, không bao gồm

    • without man, woman is nothing
    • Không có đàn ông, đàn bà chẳng là cái đinh gì
    • dh.vnpro  
 
  • tobe longing for doing sth: Mong ngóng, trông đợi

    • I am longing for conquerring your heart
    • Tôi mong chiếm được trái tim em
    • dh.vnpro  
 
  • fed up with: chán nản

    • she is fed up with washing the dishes every day.
    • cô ấy chán nản rửa bát mỗi ngày
    • cherry_nguyen  
 
  • burnt rice: cơm cháy

    • He was accused of shooting his wife during an agument over burn rice
    • anh ta bị buộc tội bắn vợ trong cuộc tranh cãi về cơm cháy
    • ktsvir  
 
  • be interested in something/doing sth:: thích điều gì

    • My sister is interested in dancing and so am I
    • Chị của tôi thích nhảy và tôi cũng vậy
    • suacon